- Từ điển Viết tắt
OOFS
Xem thêm các từ khác
-
OOG
Out Of Gauge Object Oriented Graphics -
OOGL
Object-Oriented Graphics Library -
OOGS
Orbito-ocular granulocytic sarcoma -
OOH-CA
Out-of-hospital cardiac arrest - also OHCA and OOHCA -
OOHCA
Out-of-hospital cardiac arrest - also OHCA and OOH-CA -
OOI
Out Of Interest - also OUI Object Oriented Interface Orbicularis oris inferior -
OOIE
Object-Oriented Information Engineering -
OOJ
Obstruction of Justice -
OOK
On-Off Keying ON/OFF Keying Out-of-Kilter IATA code for Toksook Bay Airport, Toksook Bay, Alaska, United States -
OOKP
Osteo-odonto-keratoprosthesis -
OOL
Object-Oriented Language Open Objects Library Out Of Limits Out of limit Object Oriented Language Out Of Luck IATA code for Gold Coast Airport, Coolangatta,... -
OOLD
Out of Line Device -
OOLU
Orient Overseas Container Line -
OOM
Out Of Memory Object-Oriented Methodology On-Orbit Maintenance MMO2 PLC. Object Oriented Methods Object-oriented method Officers\' open mess Orbicularis... -
OOMA
Object-Oriented Modular Approach -
OOMM
Organizational Operations and Maintenance Manual -
OOMPR
Out Of My Price Range -
OOMS
ICAO code for Seeb International Airport, Muscat, Oman -
OOO
Out Of Office Out Of Order OpenOffice.org Obshchestvo Ogranichennoye Otvetstvennostyu -
OOOE
Out Of Order Execution - also O-O-O
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.