- Từ điển Viết tắt
OORTSF
Xem thêm các từ khác
-
OOS
Out Of Service - also O/S and OS Orbit-to-Orbit Stage - also OTOS Object Oriented System On-Orbit Station Orbit-to-Orbit Shuttle O,O,S-trimethyl phosphorothioate... -
OOS-Me
O,O,S-trimethyl phosphorothioate - also OOS-TMP and OOS -
OOS-TMP
O,O,S-Trimethyl phosphorothioate - also OOS-Me and OOS -
OOSA
Object Orientated System Analysis Object-Oriented System Analysis Out of Service Area - also OSA -
OOSCC
Oropharyngeal squamous cell carcinoma - also OSCC -
OOSDP
On-Orbit Station Distribution Panel Ocean Observing System Development Panel -
OOSE
Object Oriented Software Engineering Object-Oriented Software Engineering Object Oriented Systems Engineering -
OOSEM
Object Oriented Systems Engineering Method -
OOSH
Object-Oriented SHell Out Of School Hours -
OOSHL
Out of School Hours Learning - also OSHL -
OOSI
Osterreichisches Ost- und Sudosteuropa-Institut -
OOSOOM
Out Of Sight, Out Of Mind -
OOSS
Overseas operational storage site -
OOT
Out of Tolerance Object-Oriented Technology Out Of Town Out Of Touch Object Oriented Technology Object Oriented Technologies Object Oriented Turing -
OOTB
Out Of The Blue Out Of The Box Brand new -
OOTC
Obligatory On Topic Comment -
OOTD
One Of These Days -
OOTFD
Object-Oriented Transcription Factors Database -
OOTO
Out Of The Ofice -
OOTQ
Out Of The Question
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.