- Từ điển Viết tắt
OP/A/N/AF
Xem thêm các từ khác
-
OP/REP
Operation Report - also OPREP -
OPA
Operations Planning Analysis OPAL LTD Office of Public Affairs Optical parametric amplifier Other Procurement, Army Oil Pollution Act Oropharyngeal airway... -
OPAA
Organophosphorus acid anhydrolase -
OPAC
Online Public Access Catalog Online Public Access Catalogue Overall Performance appraisal Certification On-line Payment and Collections Online Payment... -
OPACA
Organotin Paint Control Act of 1988 -
OPACK
Operator Acknowledge -
OPACs
Online Public-Access Catalogues -
OPAL
Omni-Purpose Apparatus at LEP Optical pumping absorption lidar Oncovin, prednisone, l asparaginase OPAL TECHNOLOGIES, INC. Opacity Project at Livermore... -
OPALS
Ontario Prehospital Advanced Life Support Officer Projection Aggregate Level System -
OPALT
Operational Alterations -
OPAL 93
Optisches Netzwerk, erstmals mit Faserkopplern -
OPAM
Operational Amplifier - also OpAmp, OP-AMP, OP AM and OA -
OPAMP
Operational Amplifier - also OP-AMP, OPAM, OP AM and OA Operational Amplifier Opamp -
OPAMS
Operator Artillery Meteorology and Survey Operational Amplifiers - also OP AMS -
OPANAL
Organismo para la Proscripcion de las Armas Nucleares en la America Latina y el Caribe -
OPAQ
Osteoporosis Assessment Questionnaire -
OPAQUE
Optical Atmospheric Quantities in Europe -
OPAR
Office of Policy Analysis and Review -
OPAREA
Operational Area - also OA -
OPAS
Office for Partnerships for Advanced Skills Operations Planning and Analysis Systems Organizational Performance Assessment System OVERPASS Organ procurement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.