- Từ điển Viết tắt
OPEDS
Xem thêm các từ khác
-
OPEE
Organic phase enzyme electrode -
OPEIU
Office and Professional Employees International Union -
OPEN
Open Protocol Enhanced Networks Origins of Plasmas in the Earth\'s Neighborhood Ocean Production Enhancement Network Observing Protein and Energy Nutrition... -
OPENGL
OPEN Graphics Language - also OGL Open Graphics Library -
OPENHCI
Open Host Controller Interface - also OHCI -
OPEP
Orbit Plane Experiment Package Organisation des pays exportateurs de pétrole -
OPER
Operator - also OPR, Op, OR and O Operation, Operate, Operator OPERATIONAL - also OP, OPS, OPL, O, OPR and opnl -
OPERA
Open PLC European Research Alliance Oulu Project Elucidating Risk of Atherosclerosis Ordnance-pulsed experimental research assembly -
OPERREQ
Operator Requests -
OPERRESP
Operator Response -
OPES
Open Pluggable Edge Services Oak Park Elementary School Oligos Olivenhain Pioneer Elementary School -
OPEU
Oregon Public Employees Union -
OPEVAL
OPerational EVALuation -
OPEX
OPerating EXpenditure -
OPF
Orbiter Processing Facility Official Personnel Folder Operated for Oligo - also OEG and OPV IATA code for Opa Locka Airport, Miami, Florida, United States... -
OPFAC
Operating Facility Code Operational Facilities Operations Facility Operational Facility -
OPFC
Orbital prefrontal cortex -
OPFM
Office Project Facilities Management Outlet plenum feature module -
OPFOR
Opposing Force Opposing Forces -
OPFP
Obtaining Property Under False Pretenses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.