- Từ điển Viết tắt
OPP-HED
Xem thêm các từ khác
-
OPP-Na
O-phenylphenate -
OPP-PMSD
Office of Pollution Prevention, Program Management and Support Division -
OPP-PSPS
Office of Pollution Prevention, Policy and Special Projects Staff -
OPP-RD
Office of Pollution Prevention, Registration Division -
OPP-SRRD
Office of Pollution Prevention, Special Review and Registration Division -
OPPAR
Orbiter Projects Parts Authorization Request -
OPPCE
Opposite Communicators End -
OPPE
Office of Policy, Planning and Evaluation Office of Policy Planning and Evaluation -
OPPE-CCD
Office of Policy, Planning and Evaluation, Climate Change Division -
OPPE-PMB
Office of Policy, Planning and Evaluation, Planning and Management Branch -
OPPE-RCP
Office of Policy, Planning and Evaluation, Risk Communication Project -
OPPE-RSPD
Office of Policy, Planning and Evaluation, Regional and State Planning Division -
OPPF
Operation of Property and Pressurization Facility -
OPPG
Oculopneumoplethysmography - also OPG ICAO code for Panjgur Airport, Panjgur, Pakistan Osteoporosis-pseudoglioma syndrome -
OPPI
Office of Policy, Planning and Information Ontario Professional Planners Institute OPPENHEIMER INDUSTRIES, INC. -
OPPIS
Optically Pumped Polarized Ion Source- -
OPPL
Orbiter Project Parts List OAK PARK PUBLIC LIBRARY ORLAND PARK PUBLIC LIBRARY ORCHARD PARK PUBLIC LIBRARY -
OPPM
Office of Policy and Program management -
OPPN
Original People\'s Party of Namibia -
OPPP
Oxidative pentose phosphate pathway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.