- Từ điển Viết tắt
OPRK
Xem thêm các từ khác
-
OPRL
Ovine pituitary PRL Ovine prolactin - also o-PRL Ovine PRL -
OPRN
ICAO code for Islamabad International Airport, Islamabad, Pakistan -
OPROM
Optical Programmable Read Only Memory Optical Programmable Optical Programmable ROM -
OPRR
Office for Protection from Research Risks Office of protection from res risks -
OPRTase
Orotate phosphoribosyltransferase - also oprt -
OPRV
Oxygen Pressure Relief Valve -
OPRs
Opioid receptors - also OR and ORs Outer membrane proteins - also OMPs and OMP -
OPS
Operations - also OA&M, opns, OP, OPNS/OPS, O and Opts Operations Per Second Operations Sequence Oracle Parallel Server Orbiter Project Schedules Open... -
OPS/CHK
Operational checkout Operational Check -
OPS/INE
Operations System/Intelligent Network Element Operations Provisioning System/Intelligent Network Element -
OPSA
Office of Professional and Scientific Affairs Ovarian papillary serous adenocarcinoma -
OPSAT
OPerational SATellite -
OPSB
Orbiter Processing Support Building -
OPSC
OPTICAL SECURITY GROUP, INC. Optical Practitioners Standing Conference Ovarian papillary serous carcinoma -
OPSCAN
Optical scanning - also OS Optical Scanning Users Group -
OPSCATT
OPERATIONAL SCATTEROMETER -
OPSCOMM
Operator Communications -
OPSDEP
Operations Deputy -
OPSE
Optically Pumped Stimulated Emission Operation Protocol Service Element Oropharyngeal swallow efficiency -
OPSEC
Operations Security Open Platform for Secure Enterprise Connectivity OPerational SECurity - also OS Open Platform for SECurity Open Platform for Secure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.