- Từ điển Viết tắt
OPTLC
Xem thêm các từ khác
-
OPTMQ
OPTO MECHANIK, INC. -
OPTN
Optineurin Optineurin gene OPTION CARE, Inc. Option - also OPT and O Organ Procurement and Transplantation Network -
OPTO
OPTIO SOFTWARE INC -
OPTQ
OCEAN OPTIQUE DISTRIBUTORS, INC. -
OPTRAN
Optical Test Transmittance model -
OPTS
Office of Pesticides and Toxic Substances Optic pathway tumors - also OPT OPTA FOOD INGREDIENTS, INC. Osmotic pump tablets Over-the-Air Programming Teleservice -
OPTSOFT
Optimization Software, Inc., Publications Division, New York -
OPTSRTS
Office of Pesticides and Toxic Substances Regulation Tracking System -
OPTTF
PERFORMANCE OPTICIAN SOFTWARE CORP. -
OPTUL
OPTICAL PULSE TRANSMITTER USING LASER -
OPTV
OPENTV, INC. OpenTV Corp. -
OPTWS
INTERNATIONAL FINANCE CORP. - also IFK -
OPTX
NETOPTIX CORP. -
OPU
Operational Planning Unit Omaha Police Union Oocyte pickup Overspeed Protection Unit Ovum pick-up -
OPUS
Octal Program Updating System OSS-PODPS Unified System Organisations for Parents Under Stress Online Processing User Service OSS& PODPS Unified Systems... -
OPV
Oral polio vaccine Oral poliomyelitis vaccine Offshore Patrol Vessel Oral poliovirus Oral poliovirus vaccines Orthopoxviruses - also OPVs Overpressure... -
OPVN
OPTIMAL VENTURES, INC. -
OPVs
Orthopoxviruses - also OPV -
OPW
Orthogonalized Plane Wave Office of Public Works Oxidative potential water Objective Personnel Weapon -
OPWA
Ontario Public Works Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.