- Từ điển Viết tắt
OPX
- Off-Premises Extension
- Off Premise Extension
- Off Premise Extensions
- Off-Plant Extension
- Open Philanthropy Exchange
- Off Premises Exchange
- Ohio Power Company
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OPY
Oppenheimer Holdings, Inc. -
OPZ
Oltipraz - also OLT Omeprazole - also OME, Om, OP, OMP and OMZ Opsonized zymosan particles - also OZP Opsonized zymosan - also OZ and Op-zym -
OPZ-SFN
Omeprazole sulfone -
OPZB
ICAO code for Zhob Airport, Zhob, Pakistan -
OP AM
Operational Amplifier - also OpAmp, OP-AMP, OPAM and OA -
OP AMS
Operational Amplifiers - also OPAMS -
OP CLB
Open Climb -
OP DEF
Operational Defect -
OP DES
Open Descent -
OP LOT&SL MACH
Operating Lottery and Slot Machine -
OP STILL
Operating Still -
OPeNDAP
Open-source Project for a Network Data Access Protocol -
OPhA
Ontario Public Health Association Oklahoma Pharmacists Association Ophthalmic artery - also OA -
OPlan
Operation Plan - also Op plan Operation Plan in Complete Format Operating plan - also OP Operations Plan - also OP Operational Plan -
OPlans
Operational Plans Operation Plans -
OQ
Orthophoto quadrangle Open quotient Office of Qualification Operational qualification -
OQC
Operations Quality Council -
OQH
Online Quiz Hell -
OQL
Object Query Language -
OQLQ
Osteoporosis Quality of Life Questionnaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.