- Từ điển Viết tắt
ORR EM
Xem thêm các từ khác
-
ORRs
Objective response rates Outer radial reflector surveillance Overall response rates - also ORR -
ORS
Output Record Separator Orbital Refueling System Oral rehydration solution Orbiter Refueling System Office of Regulatory Support Oral rehydration salts... -
ORS-ROC
Orthopedic Research Society, Republic of China -
ORSAB
Oxacillin resistance screening agar base -
ORSANCO
Ohio River Sanitation Compact -
ORSC
Outer root sheath cells - also ORSCs -
ORSCs
Outer root sheath cells - also ORSC -
ORSE
Operational Reactor Safeguards Exam -
ORSHS
OCEAN REEF SENIOR HIGH SCHOOL Otay Ranch Senior High School -
ORSM
Off-Route Smart Mine -
ORSMY
ORASCOM TELECOM S.A.E. -
ORSORT
Oak Ridge School of Reactor Technology -
ORSR
Offsite radioactive shipment record Onsite radioactive shipment record -
ORSS
Ocean, Radar and Sensor System Oral rehydration solutions - also ORS Optical Recognition System Simulator -
ORSSA
Office of Regulatory Support and Scientific Analysis -
ORSTOM
Office de la Recherche Scientifique et Technique Outre Mer Organization for Scietific Research in Overseas Countries Office de la Recherche Scientifique... -
ORSV
Odontoglossum ringspot tobamovirus Odontoglossum ringspot virus Ovine RSV Ovine respiratory syncytial virus -
ORT
Ongoing Reliability Test Orbit Readiness Test Operational Readiness Test Oral rehydration therapy Object relations technique Operationally ready time IATA... -
ORTA
Office of Research and Technology Applications Office of Technology and Research Applications Office Research and Technology Applications -
ORTC
ORTEC INTERNATIONAL, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.