- Từ điển Viết tắt
OSCA
- Objective Structured Clinical Assessment
- OSCA, INC.
- Optical Switching Components and Applications
- Operational Systems Communication Architecture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OSCAR
Orbiting Satellite Carrying Amateur Radio Observatory for Simultaneous Conjugate Auroral Relationships Ohio State Catalog For Automated Retrieval On-Line... -
OSCC
Oral squamous cell carcinoma - also O-SCC Oropharyngeal squamous cell carcinoma - also OOSCC Oral squamous cell carcinomas - also OSCCs -
OSCCR
On-Scene Command and Coordination Radio -
OSCCs
Oral squamous cell carcinomas - also OSCC -
OSCD
OPERATIONS SUPPORT COMPUTING DIVISION ORLANDO SUPER CARD, INC. -
OSCE
Office of Child Support Enforcement - also OCSE -
OSCF
OPERATIONS SUPPORT COMPUTING FACILITY -
OSCG
On-scene control group -
OSCH
Osmorhiza berteroi - also OSBE -
OSCI
Online Services Computer Interface Out of School Childcare Initiatives Oscient Pharmaceuticals Corporation -
OSCL
OWATONNA-STEELE COUNTY LIBRARY -
OSCML
OSChooser Markup Language -
OSCOM
Open Source COntent Management -
OSCON
O\'Reilly Open Source Convention Oslo Convention Open Source CONvention -
OSCOR
Omni Spectral Correlator -
OSCP
Oligomycin sensitivity conferring protein Oligomycin sensitivity conferral protein One-line Certificate Status Protocol On-scene control point -
OSCR
Operating and Support Cost Reduction Off-standard condition report Operations and Support Cost Reduction Ocean Surface Current Radar ONE STOP.COM, INC.... -
OSCSP
Organized sewage collection system plan -
OSCT
Outstanding Status Code Table -
OSCZ
Intermodal Services, Inc. - also BTLZ, CHSZ, DSLZ and ISIZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.