- Từ điển Viết tắt
OSFFF
Xem thêm các từ khác
-
OSFI
Office of the Superintendent of Financial Institutions Organ System Failure Index -
OSFM
Office of Surplus Facility Management -
OSFR
Office of State and Federal Relations -
OSFT
OBJECTSOFT CORP. -
OSFs
Outlet strut fractures Organ system failures OHIO STATE FINANCIAL SERVICES, INC. Outer spiral fibers Office of Student Financial Services -
OSG
OSGOOD Open Systems Group Office of the Surgeon General - also OTSG Organosilicate glass On Screen Graphics Operation Support Group Odontostomatognathic... -
OSGAP
Office of the Secretary-General for Afghanistan and Pakistan -
OSGB
Ordnance Survey - also OS -
OSGE
O-sialoglycoprotein endopeptidase -
OSGR
Ordnance Survey Grid Reference -
OSGi
Open Service Gateway Initiative Open-Service Gateway Interface Open Serve Gateway Initiative Open Systems Gateway Initiative Open Services Gateway Initiative -
OSH
OSHKOSH - also OSK Occupational Safety and Health - also OSHA and OS&H Office on Smoking and Health Osawatomie State Hospital OSHMAN\'S SPORTING GOODS,... -
OSHA
Occupational Safety and Health Administration Occupational Safety and Health Act OCCUPANT SAFETY AND HEALTH ADMINISTRATION Occupational Health and Safety... -
OSHC
Occupational Safety and Health Cases Ocean Shore Holding Co. -
OSHCA
Open Source Health Care Alliance -
OSHCD
Occupational Safety and Health Compact Disc -
OSHI
Office of Special Health Issues -
OSHIG
Occupational Safety and Health Information Group -
OSHL
Out of School Hours Learning - also OOSHL -
OSHLB
Occupational Safety and Health Lead Body
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.