- Từ điển Viết tắt
OSUT
- One Station Unit Training
- On-Site User Test
- Oklahoma State University Tulsa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
OSV
Ocean Station Vessel On-site verification Ocean Survey Vessel Offshore Supply Vessel Offset scan voting Onset of significant voiding Over Snow Vehicle... -
OSVA
Off-Site Vital Area -
OSVE
Objective structured video examination -
OSVS
Orbiter Space Vision System Operating system virtual storage -
OSVS1
Operating System / Virtual System - 1 - also OS/VS-1 -
OSVS2
Operating System / Virtual System - 2 - also OS/VS-2 -
OSW
Office of Solid Waste Office of Saline Water OS9 Windows Objective Sniper Weapon Office of Surface Water -
OSW/L2
Operating System-9 Windows/Level 2 OS-9 Windows / Level 2 - also OSWL2 -
OSWA
Oncology Social Work Australia -
OSWAC
Ordinance Special Weapons - Ammunition Command -
OSWASV
Osteryoung square-wave anodic stripping voltammetry -
OSWD
Office of Special Weapons Developments Open Source Web Design Office Special Weapons Development -
OSWDO
On-site waste disposal order -
OSWE
OHIO and SOUTHWESTERN ENERGY CO. -
OSWER
Office of Solid Waste and Emergency Response Office of Solid Waste Emergency Response Office of Solid Waste and Energy Response -
OSWER BBS
OSWER Electronic Bulletin Board System -
OSWL2
OS-9 Windows / Level 2 - also OSW/L2 -
OSWR
Outstanding State Water Resource Office of Scientific and Weapons Research -
OSWRO
Off-site waste and recovery operations -
OSWS
Operating System Work Station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.