- Từ điển Viết tắt
OTECH
Xem thêm các từ khác
-
OTED
One touch exchange of die Office of Trade and Economic Development -
OTEF
Operational Test and Evaluation Force - also OPTEVFOR Operational Test Evaluation Facility -
OTEN
Open Training and Education Network -
OTES
OP-TECH ENVIRONMENTAL SERVICES, INC. Ord Terrace Elementary School Outside Thermal Exhaust System -
OTEX
OPEN TEXT CORP. Open Text Corporation -
OTF
On The Phone - also OTP Oral transmucosal fentanyl citrate - also OTFC -
OTFC
On-the-Fly Calibration Oral transmucosal fentanyl citrate - also OTF OREGON TRIAL FINANCIAL CORP. -
OTFI
One Time Feature Indicator -
OTFM
Only The Facts, Mam -
OTFO
Operations Technical Field Office -
OTFP
Operational traffic flow planning -
OTFPL
OLD TAPPAN FREE PUBLIC LIBRARY -
OTFS
Office of Treasury and Fiscal Services -
OTFT
Organic Thin Film Transistor -
OTG
One Time Grant Operational Task Group Objective Transmission Grating Octylthioglucoside IATA code for Worthington Municipal Airport, Worthington, Minnesota,... -
OTGH
On The Gripping Hand -
OTGR
Operations Technology Generic Requirements -
OTGS
OTG SOFTWARE INC. Over thread guide sleeve -
OTH-B
Over The Horizon - Backscatter Over The Horizon Backscatter - also OTHB Over-the-Horizon Backscatter Over-the-Horizon Backscatter Radar Over-the-Horizon... -
OTH-F
Over-the-Horizon Forward scatter Over The Horizon - Forwardscatter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.