- Từ điển Viết tắt
OTMN
Xem thêm các từ khác
-
OTMP
Overarching Test Management Plan -
OTMR
On Train Monitoring Recorder -
OTN
OTANI Oracle Technology Network Own the Night Optical Transport Network IATA code for Ed-Air Airport, Oaktown, Indiana, United States Optical Transition... -
OTNT
Optical Transport Networks and Technologies -
OTO
One-Time-Only Operator-to-Operator Otolaryngology - also OT and ORL Otomian Operations Training Officer Osmium-thiocarbohydrazide-osmium Otology - also... -
OTOB
Oesterreichische Termin und Optionborse -
OTOC
On The Quiet Of Course -
OTOD
Organization of Teachers of Oral Diagnosis -
OTOH
On The Other Hand - also ONOH On The One Hand - also OT1H -
OTOMH
Off the Top of My Head - also OTTOMH and OTMH -
OTOOH
On The Other Other Hand Over The Top - also OTT -
OTOS
Orbit-to-Orbit Stage - also OOS On The Other Side -
OTOW
Operational Take Off Weight -
OTP
One Time Programmable On the phone - also OTF Office of Telecommunications Policy Office of Territorial Programs Operations Test Plan Operations Turnaround... -
OTP-1
Ovine trophoblast protein-1 -
OTPI
On top position indicator - also OPTI -
OTPIF
OTP BANK -
OTPL
OLD TOWN PUBLIC LIBRARY ORION TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
OTPLS
OHIO TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
OTPPP
Open Transport/Point-to-Point Protocol - also OT/PPP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.