- Từ điển Viết tắt
OTRKB
Xem thêm các từ khác
-
OTRPC
Osm TRPC -
OTRR
Operational Test Readiness Review - also OTTR -
OTRRWG
Operational Test Readiness Review Working Group -
OTRS
Outline Test Readiness Statement Open Ticket Request System Operational Test Readiness Statement OT receptors - also OTR Oxytocin receptors - also OTR... -
OTRW
Otherwise -
OTRX
On-Track Railway Services, Ltd. - also OTSX On-Track Railway Services Limited OTR EXPRESS, INC. -
OTS
Off The Shelf Office of Toxic Substances Office of Thrift Supervision Orbital Test Satellite Organized Track System Orbit Transfer System Office of Technical... -
OTSD
O.T.S. HOLDINGS, INC. -
OTSE
Operation TeSt and Evaluation - also OT&E -
OTSF
Other-than-system-furnished -
OTSG
Once-Through Steam Generator Office of the Surgeon General - also OSG -
OTSHS
Oakland Technical Senior High School -
OTSL
One Time Subsidy Lock -
OTSMTS
Office of Toxic Substances Milestone Tracking System -
OTSPF
OTTO S.P.A. -
OTSR
Optimum Track Ship Routing -
OTSX
On-Track Railway Services, Ltd. - also OTRX On-Track Rail Services LLC -
OTT
One-Time Tape Over The Top - also OTOOH Optional Team Targeting Office of Transportation Technologies Office of technology transfer Occipital transtentorial... -
OTTO
One Term Training Opportunity -
OTTOMH
Off The Top Of My Head - also OTMH and OTOMH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.