- Từ điển Viết tắt
OTUs
Xem thêm các từ khác
-
OTV
Orbital Transfer Vehicle Orbit Transfer Vehicle Orbiter Transfer Vehicle Odor threshold values Off-Target Verbosity Outer Tactical Vest -
OTVC
Open Top Vapor Cleaner -
OTVCV
Oxidizer Thrust Vector Control Valve -
OTVLF
ONLINE TRAVEL CORP PLC -
OTVR
Otter Tail Valley Railroad Company Otter Tail Valley Railroad -
OTWO
O2WIRELESS SOLUTIONS, INC. -
OTWTF
O2 NEW TECHNOLOGY LTD. -
OTZ
IATA code for Ralph Wien Memorial Airport, Kotzebue, Alaska, United States Oxothiazolidine carboxylate -
OTase
Oligosaccharyltransferase - also OST Oxytocinase -
OU
Open University Operable unit Oxford University - also OX Ohio University - also OHU and OHIOU Organization Unit Organization Units Oakland University... -
OU-COM
Ohio University College of Osteopathic Medicine -
OUA
Ouabain - also Ou and ouab IATA code for Ouagadougou Airport, Ouagadougou, Burkina Faso Ontario University Athletics Office of University Administration... -
OUAC
Ontario Universities\' Application Centre -
OUAEC
Oxford University Admissions Examination Committee -
OUASS
Omega Upper Atmospheric Sounding Systems -
OUBD
Outbound - also OUTB and outbd -
OUBLY
OVERSEAS UNION BANK LTD. -
OUC
Ornithine-urea cycle Ohio University - Chillicothe -
OUCAC
Ontario Universities Capital Aid Corporation -
OUCD
Operations Utilization and Capability Development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.