- Từ điển Viết tắt
OnfFN
Xem thêm các từ khác
-
Ono.
Or nearest offer - also ONO -
Onyc
Onychomycosis - also om ONYX CORP. -
Ooh
Out of Hours Out of hospital Out Of Hemisphere On one hand Office of Housing -
Oopla
Object oriented programming language - also OOPL -
Oors
Oculootoradial syndrome -
Op-zym
Opsonized zymosan - also OZ and OpZ -
Op18
Oncoprotein 18/stathmin Oncoprotein 18 -
OpBud
Operational Budget - also OB -
OpBudS
Operational Budget System -
OpDent
Operative dentistry - also Oper Dent -
OpMNPV
Orgyia pseudotsugata MNPV Orgyia pseudotsugata M nucleopolyhedrovirus Orgyia pseudotsugata multicapsid nucleopolyhedrovirus Orgyia pseudotsugata multiple... -
OpRtunET
Opportunity - also OPP -
Op cit
Opere citato -
Op code
Operation Code - also OPCODE and OPC -
Op plan
Operation Plan - also OPlan -
Opa-
Opa protein -
Opb
Out of Plane Bending Office of Plans and Budget Open brain Operations Program Baseline On-chip Peripheral Bus Oxyphenbutazone - also OPBZ Operated by -
OpdA
Oligopeptidase A O-phenylenediamine - also OPD, o-PD, o-PDA and oPhDA -
OpdB
Oligopeptidase B -
Oped
Opinion/Editorial Orbiter Payload Experiment Data Other pay entry date
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.