- Từ điển Viết tắt
PAGIEF
Xem thêm các từ khác
-
PAGIF
Polyacrylamide gel isoelectric focusing - also PAGIEF and PAG-IEF -
PAGIRS
Pesticide Assessment Guidelines Information Retrieval System -
PAGIS
Performance Assessment of Geologically Isolated Systems Protected Area Geographic Information System Planning and Geographic Information Systems Pulaski... -
PAGK
ICAO code for Gulkana Airport, Gulkana, Alaska, United States -
PAGODA
Profile Alignment Group on ODA -
PAGOF
PANGEO PHARMA, INC. -
PAGR
Projected Annual Growth Rate PROFESSIONAL AGRICULTURAL MANAGEMENT, INC -
PAGRIT
Pretargeted Antibody-Guided RadioImmunoTherapy -
PAGSF
PT AGIS -
PAGY
ICAO code for Skagway Airport, Skagway, Alaska, United States -
PAH
Polycyclic aromatic hydrocarbon Payload Accommodations Handbook Polynuclear Aromatic Hydrocarbon - also PNA Polynuclear aromatic hydrocarbons - also PAHs... -
PAH-DNA
Polycyclic aromatic hydrocarbon-deoxyribonucleic acid Polycyclic aromatic hydrocarbon-DNA -
PAHA
Procainamide-hydroxylamine Para aminohippuric acid - also pah Purified Aldrich humic acid -
PAHAF
PAULIN H and CO. LTD. -
PAHC
Patterson Army Health Clinic ICAO code for Holy Cross Airport, Holy Cross, Alaska, United States PIONEER AMERICAN HOLDING COMPANY CORP. -
PAHE
ICAO code for Tahneta Pass Airport, Tahneta Pass Lodge, Alaska, United States -
PAHEF
Pan American Health and Education Foundation -
PAHFF
PT CITATAH MARMER -
PAHFL
PHOEBE APERSON HEARST FREE LIBRARY -
PAHG
ICAO code for Shungnak Airport, Shungnak, Alaska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.