- Từ điển Viết tắt
PAI-cap
Xem thêm các từ khác
-
PAI1
Plasminogen activator inhibitor type 1 - also PAI-1 Plasminogen activator inhibitor 1 - also PAI-1 -
PAI2
Plasminogen activator inhibitor 2 -
PAIB
Professional Accountants in Business Professional Accountants in Business Committee -
PAIC
Patrol Agent in Charge Prosthetics Assessment Information Center -
PAID
Plutonium Air Inhalation Dose Payment Advice Internet Delivery SALES ONLINE DIRECT, INC. Pre-Authorized Instant Deduction Problem Areas in Diabetes -
PAIDS
Pacific Area Imagery Distribution System -
PAIGA
Promotion of Agriculture and Income Generation Activities -
PAIGE
Patient Instruction Generator -
PAIGH
Pan-American Inst. of Geography and History -
PAIH
Public-Access Internet Host -
PAII
Plasma angiotensin II -
PAIL
ICAO code for Iliamna Airport, Iliamna, Alaska, United States -
PAILS
Publications Automated Information Locator System Publication Automated Information Locator System -
PAIM
Product Assurance Integration Manager ICAO code for Indian Mountain LRRS, Utopia Creek, Alaska, United States -
PAIMI
Protection and Advocacy for Individuals with Mental Illness Program -
PAIN
Privacy, Authentication, Integrity, Non-Repudiation ICAO code for McKinley National Park Airport, McKinley Park, Alaska, United States -
PAINT
Protocol for Aberration Identification and Nomenclature Terminology -
PAIP
Performance Assurance Implementation Plan -
PAIR
Preliminary Assessment Information Rule PAIRGAIN TECHNOLOGIES, INC. Policy Analysis of Internet Routing Precise and accurate inversion-recovery Pulsed... -
PAIRO
Professional Association of Interns and Residents of Ontario Professional Association of Interns and Residents
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.