- Từ điển Viết tắt
PALCTS
Xem thêm các từ khác
-
PALD
Plasma aldosterone - also PA, PAldo and P-aldo Phosphonoacetaldehyde Portable Automotive Lifting Devices -
PALDF
PALLET PALLET INC. -
PALDS
PAL Model with Deposition and Settling of Pollutants -
PALE
Palaeoclimates of Arctic Lakes and Estuaries Postantibiotic leukocyte enhancement -
PALG
ICAO code for Kalskag Airport, Kalskag, Alaska, United States Polish Adult Leukemia Group -
PALI
Procurement Annex Line Item -
PALIS
Ponds and Lakes Information System -
PALJ
ICAO code for Port Alsworth Airport, Port Alsworth, Alaska, United States -
PALKF
PACIFIC E-LINK CORP. -
PALMS
Particle analysis by laser mass spectrometry Partnerships Advancing the Learning of Mathematics and Science -
PALN
PALM BANCORP Para-aortic lymph nodes Para-aortic lymph node -
PALO
PALOMAR SAVINGS and LOAN ASSOCIATION -
PALOS
Planning Assistant for Logistics Systems -
PALP
Placental alkaline phosphatase - also PLAP, PAP and PLALP Protected Areas and Landscapes Programme Pyridoxal phosphate - also PLP Palpate, palpated, palpable... -
PALR
ICAO code for Chandalar Lake Airport, Chandalar Lake, Alaska, United States PALOMAR ENTERPRISES INC Permissive action link report -
PALS
Precision Approach and Landing System Principles of the Alphabet Literacy System Photo Area and Location System Positron annihilation lifetime spectroscopy... -
PALSD
Production Assurance, Logistics Support Division -
PALSG
Personnel and Logistics Systems Group -
PALT
Procurement Administrative Lead-Time Package Alt Procurement Acquisition Lead Time PALLET MANAGEMENT SYSTEMS, INC. Paired associate learning test Pressure... -
PALU
ICAO code for Cape Lisburne LRRS, Cape Lisburne, Alaska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.