- Từ điển Viết tắt
PANA
Xem thêm các từ khác
-
PANAFTEL
Panafrican Telecommunications Systems -
PANAS
Positive Affect Negative Affect Schedule Positive and Negative Affect Scale Positive and negative affect schedule -
PANASH
Paleoclimates of the Northern and Southern Hemisphere -
PANAVIA
PANAVIA GmbH -
PANC
Panacos Pharmaceuticals, Inc. Pancreatic cancer - also PC, PCa, PaCa and PAC ICAO code for Ted Stevens Anchorage International Airport, Anchorage, Alaska,... -
PANCA
Perinuclear ANCA - also p-ANCA Perinuclear antineutrophil cytoplasmic antibody Perinuclear antineutrophil cytoplasmic antibodies - also p-ANCA and pANCAs... -
PANCAs
Perinuclear antineutrophil cytoplasmic antibodies - also p-ANCA and pANCA -
PANCF
PANCANADIAN PETROLEUM LIMITED -
PAND
Pandering Primary adrenocortical nodular dysplasia -
PANDA
Prestel Advanced Network Design Architecture Performance and Assessment Data Passive nondestructive assay Personnel and Administration - also P&A -
PANDAS
Pediatric autoimmune neuropsychiatric disorder associated with streptococcal infection Pediatric autoimmune neuropsychiatric disorders associated with... -
PANDO
Primary acquired nasolacrimal duct obstruction -
PANDORA
Preserving and Accessing Networked Documentary Resources of Australia -
PANE
PAN INTERNATIONAL GAMING, INC. -
PANESS
Physical and neurological examination for soft signs -
PANFF
PAN PACIFIC TRADING CO., LTD. -
PANH
Polycyclic aromatic nitrogen heterocycle Panhandling -
PANI
ICAO code for Aniak Airport, Aniak, Alaska, United States Pantophysin Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET,... -
PANIX
Public Access internet/uNIX -
PANK2
Pantothenate kinase 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.