- Từ điển Viết tắt
PAP-I
- Phytolacca acinosa polysaccharides I
- Placental anticoagulant protein-I
- Pyroglutamyl aminopeptidase I
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PAP-S
Pokeweed antiviral protein from seeds -
PAP/RAC
Priority Actions Programme Regional Activity Centre -
PAPA
Participant Action Plan Approach Paternity/Parenthood -
PAPAC
Provide Aerospace Products and Capabilities -
PAPAR
Pan-Arctic Protected Areas Registry -
PAPAS
Pin and pellet assay system -
PAPB
ICAO code for St. George Airport, St. George, Alaska, United States Polyaminopropylbiguanide -
PAPCO
Panel Plot Composer -
PAPCPT
Provide Aerospace Products and Capabilities Process Team -
PAPD
Precise and accurate positioning device -
PAPG
Peer Assessment Permanent Group ICAO code for Petersburg James A. Johnson Airport, Petersburg, Alaska, United States Pepsinogen-altered pyloric glands -
PAPH
ICAO code for Port Heiden Airport, Port Heiden, Alaska, United States -
PAPI
Precision Approach Path Indicator PC voice API -
PAPIF
PAN-PACIFIC PETROLEUM, INC. -
PAPL
Project Approved Parts List Program Approved Parts List PERHAM AREA PUBLIC LIBRARY POYNETTE AREA PUBLIC LIBRARY PORT ARTHUR PUBLIC LIBRARY POTTSBORO AREA... -
PAPLS
Primary antiphospholipid syndrome - also PAPS and PAS -
PAPM
Precaution Adoption Process Model ICAO code for Platinum Airport, Platinum, Alaska, United States Panipenem -
PAPM/BP
Panipenem/betamipron -
PAPN
ICAO code for Pilot Point Airport, Pilot Point, Alaska, United States Porcine aminopeptidase N -
PAPO
ICAO code for Point Hope Airport, Point Hope, Alaska, United States PANGEA PETROLEUM CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.