- Từ điển Viết tắt
PARIMPS
Xem thêm các từ khác
-
PARIS
Program for Assisting the Replacement of Industrial Solvents People Always Remember Iron Structure Paris Autism Research International Sibpair Parallel... -
PARISC
Precision Architecture, Reduced Instruction Set Computing - also PA-RISC -
PARISS
Prism and reflector imaging spectroscopy system -
PARIX
Parallel UNIX -
PARK
Photoastigmatic refractive keratectomy PARKS -
PARKA
Parallel Knowledge Representation -
PARKWY
PARKWAY - also PKWY, PKWAY and PKY -
PARL
Parallel - also PAR, PL, P and paral Parlux Fragrances, Inc. Performance and Accountability Reporting Lead -
PARLE
Parallel Architectures and Languages Europe -
PARLL
Pollution And Remediation Legal Liability -
PARLOG
Parallel Programming in Logic, siehe LNCS586 -
PARM
Participating Managers Program Acquisition Resource Manager PARticipating Manager Program Acquisitions Requirements Manager -
PARMILA
Phase and radial motion in linear accelerators -
PARMIS
Pacific Command Reconnaissance Mission Information System -
PARMS
Parimeters Particle Radiation Medical Science Center -
PARN
Poly-specific ribonuclease Poly ribonuclease -
PAROS
Passive Ranging on Submarines Prevention of an Arms Race in Outer Space -
PAROX
Paroxetine - also PAR, PX, PXT and PRX Paroxysmal - also px -
PARP
Poly ADP-ribose polymerase Partnership for Peace Planning and Review Process Poly polymerase - also PAP and PADPRP Poly polymerase-1 - also PARP-1 Poly... -
PARP-1
Poly polymerase-1 - also PARP Poly ADP-ribose polymerase-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.