- Từ điển Viết tắt
PAS/PTS
Xem thêm các từ khác
-
PAS2
Personal Application System /2 - also PAS/2 -
PASA
PCR amplification of specific alleles Participating Agency Service Agreement Primary acquired sideroblastic anaemia Primary acquired sideroblastic anemia... -
PASADENA
Para-hydrogen and Synthesis Allow Dramatically Enhanced Nuclear Alignment -
PASBDI
Philippine Association of Securities Brokers and Dealers Inc -
PASC
Portable Application Standards Committee Portable Applications Standards Committee Pacific Area Standards Congress ICAO code for Deadhorse Airport, Deadhorse,... -
PASCAL
Programming Language Named for Blaise Pascal Pedantry And Strictness Created A Language -
PASCI
Parental and School Choice Interaction -
PASCON
Pan-African Striga Control Network -
PASD
ICAO code for Sand Point Airport, Sand Point, Alaska, United States Periodic acid schiff with diastase -
PASDA
Pennsylvania Spatial Data Access system -
PASDE
Photogrametric Appendage Structural Dynamics Experiment Photogrammetric Appendage Structural Dynamics Experiment -
PASEA
PACIFIC SECURITY COMPANIES -
PASEM
Passive environmental monitor -
PASEP
Passed Separately -
PASERS
Proc Automated Storage and Electronic Retrieval System -
PASEX
Polar Atmosphere Snow Experiment -
PASFs
Perchloric acid-soluble fractions -
PASGT
Personnel Armor System for Ground Troops Personnel armor system, ground troops Personnel Armored System Ground troops -
PASH
ICAO code for Shishmaref Airport, Shishmaref, Alaska, United States Pseudoangiomatous stromal hyperplasia -
PASI
Preliminary assessment/site investigation - also PA/SI Psoriasis Activity and Severity Index Psoriasis area severity index ICAO code for Sitka Rocky Gutierrez...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.