- Từ điển Viết tắt
PAVF
- Pulmonary arteriovenous fistulas - also PAVFs
- Pulmonary arteriovenous fistula
- Pulmonary arteriovenous fistulae
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PAVFs
Pulmonary arteriovenous fistulas - also PAVF -
PAVI
Parentucellia viscosa -
PAVL
Protected Areas Virtual Library ICAO code for Kivalina Airport, Kivalina, Alaska, United States -
PAVM
Pulmonary arteriovenous malformations - also PAVMs Pulmonary arteriovenous malformation -
PAVMA
Pennsylvania Veterinary Medical Association -
PAVMs
Pulmonary arteriovenous malformations - also PAVM -
PAVN
People\'s Army of North Vietnam [ circa 1970 - Vietnam era term -
PAVP
Plasma vasopressin concentrations Plasma arginine vasopressin Plasma AVP PROACTIVE COMPUTER SERVICES Plasma vasopressin concentration Plasma arginine vasopressin... -
PAVS
Personal air ventilation system PRO-ACTIVE SOLUTIONS INC. -
PAVSD
Partial atrioventricular septal defect Pulmonary atresia with ventricular septal defect - also PA-VSD -
PAVSMCs
PA vascular smooth muscle cells -
PAVT
Plasma AVT -
PAW
Parents Are Watching Plasma arc welding Projector augmented-wave Pulmonary artery wedge Mean airway pressure - also map and MAWP Peak airway pressure -... -
PAWB
ICAO code for Beaver Airport, Beaver, Alaska, United States -
PAWD
ICAO code for Seward Airport, Seward, Alaska, United States -
PAWE
Programme for the Analysis of World Ecosystems -
PAWEF
PACIFIC WEST ENTERPRISES -
PAWG
ICAO code for Wrangell Airport, Wrangell, Alaska, United States Performance Accountability Working Group -
PAWH
PENNSYLVANIA WAREHOUSING and SAFE DEPOSIT CO. -
PAWI
ICAO code for Wainwright Airport, Wainwright, Alaska, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.