- Từ điển Viết tắt
PAWN
- ICAO code for Noatak Airport, Noatak, Alaska, United States
- PAWNBROKERS EXCHANGE, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PAWOS
Portable Automatic Weather Observation Station -
PAWP
Pulmonary artery wedge pressure - also PWP and PAW Pulmonary arterial wedge pressure - also PAW Peak airway pressure - also Paw, PAP and PIP Pulmonary... -
PAWR
ICAO code for Whittier Airport, Whittier, Alaska, United States -
PAWS
Portable acoustic wave sensor Phased Array Warning System Pager Alert Warning System PAN AM World Services Passive Airborne Warning System Passive Approach... -
PAWSS
Ports and Waterways Safety System -
PAWT
ICAO code for Wainwright AS, Fort Wainwright, Alaska, United States -
PAX
Private Automatic eXchange Portable Archive eXchange Passenger - also PASS, psgr and P Photoemission of adsorbed xenon Passengers Patuxent river Paxson... -
PAXK
ICAO code for Paxson Airport, Paxson, Alaska, United States -
PAXLF
PA CO. LTD. -
PAXME
PREMIER AXIUM ASP, INC. -
PAYA
ICAO code for Yakutat Airport, Yakutat, Alaska, United States -
PAYCOM
Payload Command -
PAYDAT
Payload Data -
PAYE
Pay As You Earn Pay - As - You - Earn, U.K. -
PAYERID
Payer Identification -
PAYG
Pay-as-you-go -
PAYL
PAYLINE SYSTEMS, INC. -
PAYO
PAY-O-MATIC CORP. -
PAYP
PAY POP, INC. Positive Activities for Young People -
PAYVA
Payroll system for VA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.