- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
PBBUF
PACIFIC BASIN BULK SHIPPING LIMITED -
PBBs
Polybrominated Biphenyls - also PBB Peripheral-type benzodiazepine binding site -
PBC
Periodic bond chain Peripheral Bus Computer Peripheral Board Controller Performance Based Contracting Packed Bed Condenser Primary biliary cirrhosis IATA... -
PBCA
Polybutylcyanoacrylate -
PBCAK
Problem Between Chair And Keyboard -
PBCB
Patrician Brothers\' College Blacktown -
PBCC
Palm Beach Community College Pigmented basal cell carcinoma -
PBCD
Piroxicam-beta-cyclodextrin - also PBC -
PBCE
Physiologically based clearance-extraction PEOPLES BANCORPORATION OF EASLEY -
PBCEC
Porcine brain capillary endothelial cells - also pBCECs -
PBCECs
Porcine brain capillary endothelial cells - also PBCEC -
PBCF
Patrician Brothers\' College Fairfield -
PBCHS
Pacific Beach Cont High School -
PBCI
Product Baseline Configuration Index Pamrapo Bancorp, Inc. -
PBCIMS
Particle beam chem. ionization mass spectrometry -
PBCL
PARIS-BOURBON COUNTY LIBRARY Pain Behavior Check List -
PBCM
Pulsed beam current monitor Propylbenzilylcholine mustard - also PrBCM -
PBCN
Polybutylcyanoacrylate nanoparticles -
PBCO
PEOPLE\'S BANK OF COMMERCE Prudhoe Bay crude oil -
PBCP
Progesterone binding cyst protein Pacific Business Center Program PROVIDENT BANCORP, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.