- Từ điển Viết tắt
PBDBF
Xem thêm các từ khác
-
PBDC
Peripheral blood DC -
PBDCs
Peripheral blood DCs Peripheral blood dendritic cells -
PBDDs
Polybrominated dibenzo-p-dioxins -
PBDE
Polybrominated diphenyl ether Polybrominated Diphenyl Ethers - also PBDEs Pentabromodiphenyl ether -
PBDEs
Polybrominated diphenyl ethers - also PBDE -
PBDF
Payload Bay Door FWD -
PBDFs
Polybrominated dibenzofurans -
PBDG
PATHOBIOTEK DIAGNOSTICS, INC. -
PBDM
Payload Bay Door Mechanism -
PBDP
Protective Barrier Development Program -
PBDY
PEABODYS COFFEE, INC. -
PBDs
Pyrrolobenzodiazepines Peroxisomal biogenesis disorders - also PBD Postburn days - also PBD Peroxisome biogenesis disorders - also PBD -
PBE
Prompt By Example Pool Boiling Experiment Prompt burst experiment Peripheral blood eosinophils - also PBEos Pine bark extract Poisson-Boltzmann equation... -
PBEC
Primary bronchial epithelial cells - also PBECs Pacific Basin Economic Council -
PBECs
Primary bronchial epithelial cells - also PBEC -
PBEF
Pre-B-cell colony-enhancing factor -
PBEGF
PETROBANK ENERGY AND RESOURCES LTD. -
PBEIC
Point Beach Energy Information Center -
PBEIST
Planning Board for European Inland Surface Transport Planning Board European Inland Surface Transport -
PBEIST/PB/IWT
PBEIST sub-committee on Ports, Beaches and Inland Water Transport
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.