- Từ điển Viết tắt
PC&BS
Xem thêm các từ khác
-
PC-
Phosphatidylcholine- Parvocellular - also pc and P- -
PC-1
Plasma cell membrane glycoprotein-1 -
PC-AT
Personal Computer - Advanced Technology - also PCAT -
PC-BEIS2
PC version of Biogenic Emissions Inventory System - Version 2 -
PC-BSA
PC conjugated to bovine serum albumin -
PC-CD
Picryl chloride-induced contact dermatitis Picryl chloride - also PCl, PC, PCI and PiCl -
PC-DOS
Personal Computer - Disk Operating System Personal Computer-Disc Operating System -
PC-DTH
Picryl chloride-induced delayed type hypersensitivity -
PC-Fix
Point Contact Fixator -
PC-G
Penicillin G - also PCG, PG, PEN, penG and PEN-G Polycomb group - also PcG -
PC-GRIDDS
PC-Gridded Interactive Display and Diagnostic System -
PC-I/O
Program Controlled I/O Program Controlled Input/Output -
PC-IOL
Posterior chamber intraocular lens - also pciol Posterior chamber intraocular lenses - also PC-IOLs, PCIOL, PCIOLs and PCL Posterior chamber intraocular... -
PC-IOLs
Posterior chamber intraocular lenses - also PCIOL, PCIOLs, PCL and PC-IOL -
PC-IRV
Pressure-controlled inverse ratio ventilation - also PCIRV -
PC-LAN
PERSONAL COMPUTER LOCAL AREA NETWORK - also PCLAN -
PC-MCIA
Personal Computer Memory Card International Association - also PCMCIA -
PC-MRA
Phase contrast MR angiography -
PC-MRI
Phase-contrast MRI Phase-contrast magnetic resonance imaging -
PC-McIDAS
Personal Computer-based McIDAS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.