- Từ điển Viết tắt
PCIE
- Permis de Conduire Informatique Europeen
- President's Council on Integrity and Effiency
- President's Council on Integrity and Efficiency
- Peripheral Component Interconnect Express
- Protective Clothing and Individual Equipment
- PCI Express
- President's Council on Integrity and Efficiency Single Audit Committee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PCIEAS
PCI Express Advanced Switching - also PCI-EAS -
PCIEQ
PACIFIC INTERNATIONAL ENTERPRISES, INC. -
PCIF
Printed Circuit Interconnect Federation Parts Control Interface File -
PCIG
PREMIUM CIGARS INTERNATIONAL, LTD. -
PCIH
PACIFIC INTERNATIONAL HOLDINGS, INC. -
PCIII
Procollagen III Personnel Concept III Procollagen type III -
PCIIO
PCI I/O -
PCIL
Pilot-Controlled Instrument Landing Plant computer input list PORTLAND - CLIFF ISLAND LIBRARY -
PCILO
Perturbative configuration interaction using localized orbitals -
PCILOCC
PCILO for crystal calculations -
PCIM
Policy Core Information Model Personal Computer Interface Module PACIFIC IMPERIAL MINES PLC -
PCIN
Program Change Integration Program Change Identification Number Program Change Incorporation Notice -
PCINA
Patient-controlled intranasal analgesia -
PCIO
PC Information Officer Program Controlled Input Output -
PCIOLs
Posterior chamber intraocular lenses - also PC-IOLs, PCIOL, PCL and PC-IOL -
PCIOS
Processor Common Input/Output System -
PCIP
Permitting compliance implementation plan -
PCIPB
President\'s Critical Infrastructure Protection Board -
PCIPM
PCI Power Management - also PCI PM -
PCIRV
Pressure-controlled inverse ratio ventilation - also PC-IRV Pressure controlled inverse ration ventilation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.