- Từ điển Viết tắt
PCR/SSP
- Polymerase chain reaction/sequence specific primers
- Polymerase chain reaction/sequence specific primer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PCRA
Participatory Coastal Resource Assessment Patient-controlled regional analgesia -
PCRAM
Phase-Change Random Access Memory - also PC-RAM and PRAM -
PCRB
Program Change Review Board Personnel and control room building Process Control Register Block -
PCRBY
PRICER AB -
PCRC
Pacific Concerns Resources Center Pacific Concerns Resource Centre Primary Communications Research Centre -
PCRCPL
PHENIX CITY-RUSSELL CO PUBLIC LIBRARY -
PCRDM
Primary control rod drive mechanism -
PCRE
Perl Compatible Regular Expressions Perl Compatible Regular Expression Library -
PCREB
PhosphoCREB Phosphorylated cAMP response element-binding protein Phosphorylated cAMP-responsive element binding protein Phosphorylated CREB - also P-CREB... -
PCRF
PROCARE INDUSTRIES LTD. -
PCRK
Permanent Cable Repair Kit -
PCRM
Physicians Committee for Responsible Medicine Primary certified reference material -
PCRP
Per Capita Rate Payment -
PCRRM
Property containing residual radioactive materials -
PCRS
Primary control rod system Penile circumference responses Patient Competency Rating Scale Performance Control Reporting System Polymerase chain reactions... -
PCRTS
Primary Casualty Receiving and Treatment Ship -
PCRV
Prestressed concrete reactor vessel POWERCERV CORP. -
PCRW
Phase Change ReWritable - also PC-RW -
PCRY
PANORAMIC CARE SYSTEMS, INC. -
PCR^
Perini Corporation - also PCR and PERX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.