- Từ điển Viết tắt
PCV-S
Xem thêm các từ khác
-
PCV1
Porcine circovirus 1 PCV type 1 Porcine circovirus type 1 -
PCV2
PCV type 2 Porcine circovirus type 2 - also PCV-2 Porcine circovirus 2 - also PCV-2 -
PCVB
Pyro Continuity Verification Box -
PCVC
Percutaneous central venous catheter Percutaneous venous catheter Percutaneous central venous catheters - also PCVCs -
PCVCs
Percutaneous central venous catheters - also PCVC -
PCVD
Plasma Chemical Vapor Deposition -
PCVHF
PROACTIVE TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. -
PCVL
Pilot Controlled Visual Landing -
PCVPS
Personal Computer Virtual Printer Support -
PCVTF
PCTVNET ASA -
PCVs
Postcapillary venules - also PCV Packed cell volumes - also PCV Pneumococcal conjugate vaccines Peace Corps Volunteers Professional Credentials Verification... -
PCW
Previously Complied With Pacific Century CyberWorks Limited Post Consumer Waste Pneumococcal cell wall Pulmonary capillary wedge pressure - also pcwp,... -
PCWC2
Post-Cold War C2 -
PCWG
Polar Climate Working Group Police Cooperation Working Group Personal Conferencing Work Group -
PCWG/ILETS
Police Cooperation Working Group International Law Enforcement Telecom Seminars -
PCWIF
PC WARE INFORMATION TECHNOLOGY AG -
PCWP
Pulmonary capillary wedge pressure - also PCW, PCP, PWP, PW, Ppw and PC Pulmonary capillary wedge pressures -
PCWR
Process cooling water returns -
PCWRQ
PORTACOM WIRELESS, INC -
PCWS
PECOS WESTERN CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.