- Từ điển Viết tắt
PD$
Xem thêm các từ khác
-
PD&C
Plug drive and control -
PD&P
Postural drainage and percussion -
PD&RS
Payload Deployment and Retrieval Subsystem Payload Deployment and Retrieval System - also PDRS -
PD-1
Programmed Death-1 Programmed cell death 1 -
PD-CD
Phase-change Dual Compact Disk -
PD-Credit
Professional Development Credit -
PD-ECGF
Platelet-derived endothelial cell growth factor - also PDECGF -
PD-ECGF/TP
Platelet-derived endothelial cell growth factor/thymidine phosphorylase -
PD-MS
Plasma desorption mass spectrometry - also PDMS -
PD/AR
Photosensitivity dermatitis/actinic reticuloid syndrome -
PD/PE
Program development/program execution -
PD/U
PROCESSING/DISTRIBUTION UNIT -
PD0
Perfect Dark Zero - also PDZ -
PD10
Postnatal day 10 - also P10, PND10 and PN10 -
PD2
Procurement Desktop-Defense - also PDD -
PD20
Postnatal day 20 - also P20 -
PD7
Postnatal day 7 - also P7, PN7 and PND7 -
PDA
Personal Digital Assistant Pressurized Docking Adapter Preliminary design approval Percentage of Defectives Allowable Preliminary design acceptance Post-deposition... -
PDAA
Purpurate-3,3\' diacetic acid -
PDAC
Prospectors and Developers Association of Canada Pancreatic ductal adenocarcinoma - also PDA Photovoltaic Design Assistance Center Phorbol diacetate -...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.