- Từ điển Viết tắt
PDASN
Xem thêm các từ khác
-
PDAT
Presenile dementia of the Alzheimer type Program development action team -
PDATA
Private Data -
PDAU
Physical Delivery Access Unit Physical Data Access Unit -
PDAY
Pathobiological Determinants of Atherosclerosis in Youth - also PBDAY Pathological Determinants of Atherosclerosis in Youth -
PDB
Program Budget Decision - also PBD Phorbol dibutyrate - also PDBu Phorbol 12,13-dibutyrate - also PDBu -
PDBD
Preliminary Design Baseline Directives -
PDBEA
PROVIDERS BENEFIT CO. -
PDBH
Polymorphic diffuse B-cell hyperplasia -
PDBO
Public Disability Benefit Offset -
PDBT
PUBLICDEBATE.CA LTD. -
PDBu
Phorbol dibutyrate - also PDB Phorbol 12,13-dibutyrate - also PDB Phorbol 12,13-dibutylate -
PDC
Primary DOMAIN Controller Project Design Center Primary Digital Carrier Professional Developers Conference Polycrystalline diamond compact Procurement... -
PDC-P
Personal Digital Cellular-Packet -
PDCA
Plan, Do, Check, Act Power Distribution and Control Assembly PRODUCTION ASSISTANT TECHNOLOGIES, INC. Plan-do-check-action Pyrrole-2,3-dicarboxylic acid -
PDCAAS
Protein digestibility correlated amino acid score -
PDCB
Partially decalcified bone P-dichlorobenzene - also p-DCB -
PDCD2
Programmed cell death-2 -
PDCD4
Programmed cell death 4 -
PDCD5
Programmed cell death 5 -
PDCGF
PINERIDGE CAPITAL GROUP INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.