- Từ điển Viết tắt
PDVH
Xem thêm các từ khác
-
PDVI
Primary deep venous insufficiency -
PDVLF
PRIMA DEVELOPMENTS LTD. -
PDVOF
PT DAVOMAS ADABI TBK -
PDVR
Proliferative diabetic vitreoretinopathy -
PDVSA
Petroleos de Venezuela, S. A. -
PDVs
Polydnaviruses -
PDW
Phosphate development works Pulse-Descriptor-Word Package and Deployment Wizard Platelet distribution width Pump, deionized water Personal Defense Weapon... -
PDWA
Proliferative disease without atypia -
PDWG
Program development working group -
PDWHF
Platelet-derived wound healing factors -
PDWS
Point Defense Weapon System Point Defense Weapon Systems Precision digitizing workstation Procurement Data Warehouse System -
PDX
ParaDoX - also P IATA code for Portland International Airport, Portland, Oregon, United States Patient Data Exchange Paradox files Phone Data eXchange... -
PDX-1
Pancreas duodenum homeobox-1 Pancreatic duodenal homeobox factor-1 Pancreatic duodenal homeobox gene 1 Pancreatic duodenal homeobox-1 -
PDX1
Pancreatic-duodenal homeobox 1 -
PDXA
Peripheral dual x-ray absorptiometry Peripheral dual-energy X-ray absorptiometry -
PDXF
Part Document History File -
PDXK
Pyridoxal kinase - also PLK and PK -
PDY
Present for Duty -
PDYD
POLYDYNE INDUSTRIES, INC. -
PDYN
PARADYNE NETWORKS, INC. Preprodynorphin - also PPD and PPDYN Prodynorphin - also proDyn, PRO-DYN and PD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.