- Từ điển Viết tắt
PE
- Professional Engineer - also PEng, ProfE, ProfEng and P.E.
- Performance Evaluation
- Plastic Explosive
- Processing Element
- Phase Encoded
- Probable error
- Program Element
- Petroleum ether - also Petr Eth
- Price-Earnings - also P/E
- Payload Element
- PERU - also PER and P
- Project Engineer
- Physical examination - also Px
- Prince Edward Island - also PEI
- Parity Error
- Paper electrophoresis
- Parity Even
- Peace Enforcement
- Phosphatidylethanolamine - also PtdEtn, PEA, PtdEth, PtdE, PTE, PhE and POPE
- Power engineering - also Power Eng
- Production Engineer - also ProdE, Prod Eng and Prod Eng (London)
- Physical education - also PHE and P.E
- Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA, PEI, PAR, PSS, PPO, PMAA, PVDF, PPG, POE, PTMO, PHAs, PBT, PEU, PHA, PVAL, PE
- Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB, PLE, PRR, RDG, RR, TOC, TPT, WAW and WHN
- Phacoemulsification - also phaco and PEA
- Polychromatic erythrocytes - also PCE, PCEs and PEs
- Pectin - also PEC
- Pressure - also P, PRESS, pres, PR, Pes, Ps, P-, PEE and Prs
- Phenylephrine - also PHN, PHE, PH and phen
- Plasma exchange - also PEx and PLEX
- Proenkephalin - also PENK, ProEnk, pEK and PRO-ENK
- Permeability coefficients - also Ps and Peff
- Power Electronics - also PEL
- Periventricular nucleus - also PeN, PeV, PEVN and PVN
- Pseudomonas aeruginosa exotoxin A - also PEA and PaExoA
- Point of entry - also poe
- Pigmented epithelial cells - also PECs
- Phorbol esters - also PEs and PhEs
- Plant engineering - also Plant Eng
- Permeability - also PI, P and Perm
- Phosphoethanolamine - also PEA, PEtn and PEth
- Phosphorylethanolamine - also PEA and PEtN
- Positive - also POS, POST, +ive, PI and P
- Plasmapheresis - also PP, PA, PPH and PMP
- Polyester - also PET and polyest
- Polyethylene - also Poly and POLTHN
- Professional engineering - also Prof Eng
- Product Engineering - also Prod Eng (New York)
- Precision Engineering - also Precis Eng
- Pregnenolone - also PREG
- Portal vein embolization - also PVE
- Production Engineering - also Prod Eng (Cleveland)
- Price to Earnings - also P/E
- Plant and equipment - also P&E and P/E
- Portal-enteric - also P-E
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PE&D
Plant engineering and design -
PE&E
Peacetime Engagement and Enlargement -
PE&M
Patient Evacuation and Mortality -
PE&RS
Photogrammetric Engineering and Remote Sensing - also Photogramm Eng Remote Sens -
PE-E
Preeclampsia-eclampsia -
PE/E
Preeclampsia/eclampsia -
PE/NE
Polychromatic erythrocytes/normochromatic erythrocytes -
PE/PC
Phosphatidylethanolamine/phosphatidylcholine -
PEA
Pocket Ethernet Adapter PEABODY MYERS Preliminary Endangerment Assessment Pulseless electrical activity Preliminary Exposure Analysis Palmitoylethanolamide... -
PEA-BP
Prepubertal and early adolescent bipolar disorder phenotype -
PEA3
Polyoma enhancer activator 3 Polyomavirus enhancer activator 3 -
PEAA
Piezoelectric annular array Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA,... -
PEAC
Pharmaceutical Education Advisory Committee -
PEACDS
Phoenix Elementary Academy Community Day School -
PEACE
Palliative Excellence in Alzheimer Care Efforts Prepare/planning, Engage and explain, Account Platform for Electronic Access to Exchange Production Expansion/Acceleration... -
PEACH
Parents for the Early Intervention of Autism in Children PID Evaluation and Clinical Health -
PEAD
Plastic Encapsulated Active Devices -
PEAE
PEACHES ENTERTAINMENT CORP. -
PEAG
Proposal Evaluation and Analysis Group -
PEAH
Parents Educating at Home
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.