- Từ điển Viết tắt
PECOD
Xem thêm các từ khác
-
PECOS
Provider Enrollment, Chain and Ownership System Prairie Ecosystem Study -
PECP
Preliminary ECP Pentachlorophenol - also pcp and penta Preliminary engineering change proposal -
PECPO
PECO ENERGY CO. -
PECSD
Politique Européenne Commune de Sécurité et de Défense -
PECSS
Poisoned emergency cooling system sample -
PECT
Perioperative chemotherapy Peer entity contact table -
PECTS
Performance Evaluation Commitment Tracking System -
PECVD
Plasma-enhanced chemical vapor deposition Plasma Enhanced CVD -
PECX
Pekin Energy Company -
PECs
Parietal epithelial cells - also PEC Patient evaluation and conference system PEC SOLUTIONS INC. Peritoneal macrophages - also PM, PMs, PMO, PeM, PEC,... -
PED
Potential Energy Distribution Personnel Equipment Data Platform Equipment Deck Pediatrics - also peds, P and Pediatr Pulsed electrochemical detection Period... -
PEDAS
Pentaerythritol diacrylate monostearate -
PEDB
Payload Engineering Data Base Prostate Expression Database -
PEDBASE
Pediatric Database -
PEDD
Portable Electronic Display Device -
PEDE
GREAT PEE DEE BANCORP, INC. -
PEDF
Pigment epithelial-derived factor Protective Equipment Decontamination Facility Pigment epithelium-derived factor -
PEDH
Peoples Educational Holdings, Inc. -
PEDI
Portable Electronic Data Interchange Pediatric - also pediatr and Ped Paediatric Evaluation of Disability Inventory Pediatric Evaluation of Disability... -
PEDL
Prototype Equipment Development Laboratory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.