- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
PEECS
Progressive Education Entrepreneurial Charter Scho -
PEEG
Processed electroencephalogram -
PEEK
Partners Early Experience Kit Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA,... -
PEEL
Programmable Electrically Erasable Logic Programmable Electrically Eraseable Logic Project to Enhance Effective Learning -
PEELS
Parallel electron energy loss spectrometry Parallel Electron Energy Loss Spectroscopy Primary Electrical Equipment Life Support -
PEEL ACC
Peel Area Consultative Committee -
PEEM
Photo-electron emission microscope Photoelectron emission microscopy -
PEEN
Pan-European Ecological Network -
PEEP
Positive end expiratory pressure PEEPidyn Positive end-exspiratory pressure Positive end-expiratory pressures Peers Early Education Projects Positive end-expiratory... -
PEEPe
Positive end-expiratory pressure - also PEEP and PEEPi -
PEEPi
Intrinsic positive end-expiratory pressure Positive end-expiratory pressure - also PEEP and PEEPe -
PEER
Percutaneous endoscopic external ring Programme for Emergency Education and Reconstruction Pediatric Examination of Educational Readiness Performance Efficiency... -
PEES
Pony Express Elementary School -
PEET
Peet\'s Coffee and Tea, Inc. -
PEETE
Portable Electrical and Electronic Test Equipment -
PEEZ
Performance of Exclusive Economic Zones -
PEF
Preferred Executable Format Peak expiratory flow - also PF Peak expiratory flow rates - also PEFR and PEFRs Peak flow - also PF Peak respiratory flow Pefloxacin... -
PEFC
Polymer electrolyte fuel cell Polymer electrolite fuel cell Polymer electrolyte fuel cells -
PEFCO
Private Export Funding Corporation -
PEFD
Planning Efficiency and Finance Division
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.