- Từ điển Viết tắt
PEIM
Xem thêm các từ khác
-
PEIMS
Public education information management system -
PEIP
Programmable Embedded Information Security Product -
PEIR
Project Equipment Inspection Record -
PEIS
Programmatic Environmental Impact Statement Programatic Environmental Impact Statement Programmatic Environment Impact Statement Polyethylenimines - also... -
PEIT
Percutaneous ethanol injection - also PEI Protocol Execution Information for Testing Percutaneous ethanol injection therapy - also PEI -
PEITC
Phenethyl isothiocyanate Phenylethyl isothiocyanate -
PEIX
Pacific Ethanol, Inc. -
PEI^A
PENNSYLVANIA RL ESTATE INVT -
PEJ
PELL-JOB Percutaneous endoscopic jejunostomy PowerShares Exchange-Traded Fund Trust - also PBE, PBJ, PBS, PBW, PFM, PHJ, PIC, PID, PJP, PKB, PMR, PPA,... -
PEK
Pig embryo kidney cells Phase Exchange Key Pig embryo kidney Primary enamel knot IATA code for Beijing Capital International Airport, Beijing, China Proenkephalin... -
PEKS
PROGRESSIVE BANCORP, INC. -
PEKUSH
Press Every Key Until Something Happens -
PEL
Permissible exposure limit Picture ELement - also PIXEL and PE Permissible exposure level Power electronics - also PE Precision Elastic Limit Personal... -
PEL/MEL
Property on external loan/material on external loan -
PELA
PENN LAUREL FINANCIAL CORP. Pectate lyase A PHOENIX ENGLISH LANGUAGE ACADEMY -
PELAN
Pulsed elemental analysis with neutrons -
PELCA
Percutaneous Excimer Laser Coronary Angioplasty -
PELD
Pediatric end-stage liver disease Percutaneous endoscopic lumbar discectomy Percutaneous endoscopic laser discectomy -
PELDA
PETERSON ELECTRONIC DIE CO., INC. -
PELF
Pulmonary epithelial lining fluid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.