- Từ điển Viết tắt
PELSS
- Precision Emitter Location / Strike System
- Precision Emitter Location and Strike System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PELT
Philippines English Language Teaching PRINCETON AMERICAN CORP. -
PELTI
Passing Efficiency for the Low Turbulence Inlet -
PELUM
Participatory ecological land-use management -
PELV
Portable EEPROM Loader/Verifier -
PELX
Premier Equipment Leasing Company -
PELZ
Premier Equipment Leasing Incorporated -
PELs
Pectate lyases Permissible Exposure Limits - also PEL Postgraduate Education Loan Scheme Primary effusion lymphomas - also PEL Peritoneal exudate lymphocytes... -
PEM
Particle Environment Monitor Privacy Enhanced Mail Plant Engineering and Maintenance Proton Exchange Membrane Production Engineering Measure Pacific Exploratory... -
PEM-FC
Polymer Electrolyte Membrane Fuel Cell - also PEMFC -
PEM-W
Pacific Exploratory Mission - West - also PEM WEST -
PEMA
Professional Environmental Marketing Agency Phenylethylmalonamide Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA,... -
PEMAH
Professional Employee Management Association of Hawaii -
PEMC
Phenylethyl-3-methylcaffeate Porcine embryonic myogenic cell PACIFIC ENERGY and MINING CO. -
PEMD
Personalized educational materials development -
PEMEF
PT SEMEN CIBINONG TBK -
PEMEX
Petroleos Mexicanos - also PM -
PEMF
Pulsating electromagnetic field Pulsed electromagnetic fields - also PEMFs Pulsing electromagnetic fields - also PEMFs Pulsed electromagnetic field Pulsing... -
PEMFC
Proton Exchange Membrane Fuel Cell -
PEMFs
Pulsed electromagnetic fields - also PEMF Pulsing electromagnetic fields - also PEMF -
PEMG
Polyelectromyography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.