- Từ điển Viết tắt
PENCIL
Xem thêm các từ khác
-
PENHA
Pastoral Environmental Network in the Horn of Africa -
PENHT
Pony Express National Historic Trail -
PENIS
Proton-enhanced nuclear induction spectroscopy -
PENK
Preproenkephalin - also PPE, ppEnk and PPNK Proenkephalin A - also PEA and proENK Proenkephalin - also PE, ProEnk, pEK and PRO-ENK Proenkephalin gene -
PENN STATE
Pennsylvania State University - also PSU -
PENT
Penetrators Pentobarbital - also p barb, PB, PTB, PBT, Pento and PT -
PENTA
Paediatric European Network for Treatment of AIDS Pentasaccharide - also PS Pentachlorophenol - also pcp and PeCP -
PENTB
Pediatric Environmental Neurobehavioral Test Battery -
PENTIUM
Produces Erroneous Numbers Thru Incorrect Understanding of Mathematics Produces Erroneous Numbers Through Incorrect Understanding of Mathematics -
PENVAL
Post Entitlement Notices Validations -
PENX
PENFORD CORP. Penford Corporation Penford Products Company -
PENY
COMBINED PENNY STOCK FUND, INC. -
PEN SDK
Pen Computing Software Development Kit -
PENs
Pancreatic endocrine neoplasms Penicillin-susceptible - also PS and PSSP Percutaneous electrical nerve stimulation Pediatric Endocrinology Nursing Society... -
PEO
Patrol emergency officer Plant equipment operator Principal Education Officer Peace Enforcement Operation Polar Earth Orbit Program Evaluation Office Poly... -
PEO,CS&CSS
Program Executive Office, Combat Support and Combat Support Services -
PEO-CCS
Program Executive Officer - Command and Control System -
PEO-SCS
Program Executive Officer for Space, Communications and Sensors -
PEOASM
PEO for Armored Systems Modernization -
PEOAVN
PEO for Aviation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.