- Từ điển Viết tắt
PEPCI
Xem thêm các từ khác
-
PEPCK
Phosphoenolpyruvate carboxykinase deficiency PEP carboxykinase P-enolpyruvate carboxykinase Phosphoenolpyruvate carboxykinase - also pck and pckA Phosphopyruvate... -
PEPCO
Potomac Electric Power Co. - also POM -
PEPCase
Phosphenol-pyruvate carboxylase Phosphoenolpyruvate carboxylase - also PEPC, ppc and PEPCx -
PEPCx
Phosphoenolpyruvate carboxylase - also PEPC, PEPCase and ppc -
PEPD
Peptidase D -
PEPE
Prolonged Elevated Pollution Episode Peptidase E Plasma experiment for planetary exploration Pepe Est Presque Emacs Parallel Element Processor Ensemble -
PEPER
Propellants, explosives and pyrotechnics evaluation and reapplication -
PEPEX
Petroleum Electronic Pricing Exchange -
PEPI
PIEZO ELECTRIC PRODUCTS, INC. Postmenopausal Estrogen/Progestin Intervention Pre-ejection period - also PEP Postmenopausal Estrogen/Progestin Interventions... -
PEPMIS
Plant Equipment Package Management Information System -
PEPP
Payment Error Prevention Program -
PEPPI
Photometric Eclipse Polar Plume Imager -
PEPR
Precision encoder and pattern recognition -
PEPS
Productivity Environmental Preference Survey Peptidase S Photovoltaic electric power system Parramatta East Public School Pediatric emergency physicians... -
PEPSI
Please Enter P*nis Slowly Inside Proton echo-planar spectroscopic imaging -
PEPSP
Population excitatory postsynaptic potential -
PEPSPs
Population EPSPs Population excitatory postsynaptic potentials -
PEPT
Peptide transporter - also PTR -
PEPT2
Peptide transporter 2 -
PEPX
Potomac Electric Power Company - also POM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.