- Từ điển Viết tắt
PERALS
Xem thêm các từ khác
-
PERB
Performance Evaluation Review Board PEPPERELL TRUST CO. -
PERCI
Photoelectron resonance capture ionization -
PERCONS
Personnel Control System -
PERCOS
PERFORMANCE CODING SYSTEM -
PERCS
Preferred Equity Redemption Cumulative Stocks Productive, Easy-to-use, Reliable Computing System Productive, Easy-to use, Reliable Comouting Systems -
PERD
Professional experience in research and development Program on Energy Research and Development Panel for Energy Research and Development Payload Element... -
PERDDIMS
Personnel Deployment and Distribution Management System Personnel Deployment and Distribution Management SystemA Personnel Deployment and Distribution... -
PERE
PCNA E1A-responsive element -
PERF
Performance - also Per and Perform Police Executive Research Forum Petroleum Environmental Research Forum Perfection Perforin - also Pf, PFN and PRF Pan... -
PERFASS
Personnel Functional Area Sub-System Personnel Functional Area Subsystem -
PERFMON
Performance Monitor utility -
PERG
Pattern electroretinography Pattern-reversal electroretinogram Production equipment redistribution group Pattern-evoked electroretinogram Project Engineering... -
PERGAMON
Pergamon Press -
PERGRA
Permission Granted -
PERGs
Pattern electroretinograms - also PERG, P-ERGs and P-ERG Pattern reversal electroretinograms Pattern ERGs -
PERI
Pharmaceutical Education and Research Institute Perineum Perineal Psychiatric Epidemiological Research Interview Production equipment redistribution inventory... -
PERIGEE
Perspective Image Generation and Exploitation -
PERIN
Penalty Enforcement by Registrative of Infringement Notice -
PERINT
Periodic Intelligence -
PERINTREP
Periodic Intelligence Report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.