- Từ điển Viết tắt
PFECC
Xem thêm các từ khác
-
PFED
Park Bancorp, Inc. -
PFEDH
Posterior fossa extradural hematoma -
PFEG
PACIFIC FISHERIES ENVIRONMENTAL GROUP -
PFEO
Perimeter free electron orbital -
PFER
PREFERENCE TECHNOLOGIES, INC. -
PFES
Portable Field Emission Spectrometer Proposed final environmental statement Point Fermin Elementary School -
PFF
PERF-FORM Planning Factors File Page Fault Frequency Pig follicular fluid Porcine follicular fluid Proprietary Formatted Message Processor Format Protocol... -
PFFA
Peekskill Fire Fighters Association Professional Fire Fighters of Alabama Plano Fire Fighters Association Professional Fire Fighters of Arizona -
PFFE
Professional Fire Fighters of Enid -
PFFM
Professional Fire Fighters of Massachusetts -
PFFNH
Professional Fire Fighters of New Hampshire -
PFFV
Professional Fire Fighters of Vermont -
PFG-NMR
Pulsed field gradient NMR Pulsed field gradient nuclear magnetic resonance - also PFGNMR -
PFGA
PINNACLE FINANCIAL CORPORATION -
PFGC
PERFORMANCE FOOD GROUP CO. Performance Food Group Company -
PFGE
Pulsed field gel electrophoresis Pulsed Field Gel Electrophoreses Pulsed field gradient gel electrophoresis - also PFGGE Pulsed-field gel electrophoretic... -
PFGGE
Pulsed field gradient gel electrophoresis - also PFGE -
PFGI
PROVIDENT FINANCIAL GROUP, INC. -
PFGRQ
PENNCORP FINANCIAL GROUP, INC. -
PFGSTE
Pulsed field gradient stimulated echo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.