- Từ điển Viết tắt
PFIL
Xem thêm các từ khác
-
PFILE
Parameter File -
PFIN
P and F Industries, Inc. -
PFISCON
Program Fiscal Contact -
PFIT
PHYSICAL SPA and FITNESS INC. -
PFIV
PRECISION FITTING and VALUE INC. -
PFK
Program Function Key Payload Function Key Phophofructokinase Propofol, fentanyl and ketamine Phosphofructo-1-kinase Phosphofructokinase - also pfkA and... -
PFK-1
Phosphofructokinase-1 -
PFKD
Phosphofructokinase deficiency -
PFKase
Phosphofructokinase - also pfk and pfkA -
PFKs
Phosphofructokinases -
PFL
PURE FLO Primary Freon Loop Pacific Forum Line Palpebral fissure length PALISADES FREE LIBRARY PARKESBURG FREE LIBRARY PAOLA FREE LIBRARY PERU FREE LIBRARY... -
PFLAG
Parents, Families and Friends of Lesbians and Gays -
PFLC
PACIFIC FINANCIAL CORP. -
PFLP
Pasture, Forage and Livestock Program Point-feature label placement -
PFLT
Paint Filter Liquids Test -
PFLW
PUROFLOW, INC. -
PFLX
PANIFLEX CORP. Pefloxacin - also Pef and PF -
PFLY
POLIFLY FINANCIAL CORP. -
PFM
Pulse Frequency Modulation Printer Font Metrics Proto-Flight Model Project Formulation Manager Parietal foramina Passive flux meter Peak flow meter Participatory... -
PFMA
Pet Food Manufacturers Association Practice Fund Management Allowance Programmable Frequency for Multiple Access-Nodes Public Finance Management Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.