- Từ điển Viết tắt
PGCME
Xem thêm các từ khác
-
PGCMLS
PRINCE GEORGE\'S COUNTY MEMORIAL LIBRAY SYSTEM -
PGCP
Particles and Gases Contamination Panel -
PGCPPL
PENNS GROVE-CARNEYS POINT PUBLIC LIBRARY -
PGCTF
PEUGEOT CITROEN SA -
PGCX
Peoples Gas System Incorporated -
PGCs
Porcine granulosa cells - also pGC Portable Ground Control Station Polyglycosylceramides Primordial germ cells - also PGC -
PGD
Policy and Grants Division Planar Gas Discharge JOHN HANCOCK PATRIOT GLOBAL DIVIDEND FUND Pareto Generalised Distribution IATA code for Charlotte County... -
PGD(2)
Prostaglandin D - also PGD -
PGD-AS
Preimplantation genetic diagnosis for aneuploidy screening -
PGDA
PIERCING PAGODA, INC. -
PGDCS
Power Generation, Distribution and Control Subsystem -
PGDE
Pharmacokinetically guided dose-escalation -
PGDF
Platelet-derived growth factor - also PDGFR and PDGF-A -
PGDFF
PANGEA GOLDFIELDS, INC. -
PGDH
Phosphoglycerate dehydrogenase PG dehydrogenase Prostaglandin dehydrogenase Phosphogluconate dehydrogenase - also PGD Prostaglandin 15-hydroxydehydrogenase -
PGDM
Pregestational diabetes mellitus -
PGDN
Propylene glycol dinitrate Page Down -
PGDP
Proglucagon-derived peptide Paducah Gaseous Diffusion Plant -
PGDPs
Proglucagon-derived peptides -
PGDRS
Psychogeriatric Dependency Rating Scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.