- Từ điển Viết tắt
PGDX
Xem thêm các từ khác
-
PGDs
Patient group directions PGD synthase Prostaglandin D synthase Pressurized gas distribution system Prostaglandin D2 synthase -
PGE
Platinum group element Phenyl glycidyl ether Platinum group elements - also PGEs British Columbia Railway - also BCIT, BCOL and PGER Page Global Enable... -
PGE(1)
Prostaglandin E - also pge, PGE(2) and PGE2 -
PGE(2)
Prostaglandin E - also pge, PGE(1) and PGE2 -
PGE-1
Prostaglandin E1 - also pge1, PGE and PG-E1 -
PGE-2
Prostaglandin E-2 -
PGE-S
Prostaglandin E synthase - also PGES -
PGE1ME
PGE1 methyl ester -
PGE2
Prostaglandin E - also pge, PGE(2) and PGE(1) Prostaglandine E2 Prostaglandins E2 - also PGE Prostagladin E2 Prostaglandin e2 - also PGE, PG and PG-E2 -
PGE3
Prostaglandin E3 -
PGEA
Postgraduate Education Allowance -
PGEI
PETROGLYPH ENERGY, INC. -
PGEM
PGE2 metabolite -
PGEO
PARADIGM GEOPHYSICAL LTD. -
PGER
British Columbia Railway - also BCIT, BCOL and PGE Pacific Great Eastern Railway - also PGE -
PGES
PGE synthase Pine Grove Elementary School PGE2 synthase Platinum group elements - also PGE Pleasant Grove Elementary School Powers-ginsburg Elementary... -
PGEU
Pharmaceutical Group of the European Union -
PGEX
Portland General Electric Company -
PGEXQ
PACIFIC GATEWAY EXCHANGE, INC. -
PGE^B
PRIME GROUP REALTY TRUST - also PGE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.