- Từ điển Viết tắt
PGF2a
Xem thêm các từ khác
-
PGF2alpha
Prostaglandins F2alpha Prostaglandin F2alpha - also PGF2a and PGF2 -
PGFFF
POLIGRAFICA S FAUSTINO S.P.A. -
PGFM
Prostaglandin F2 alpha metabolite Prostaglandin F metabolite PGF2alpha metabolite -
PGFNA
Prince George Free-Net Association -
PGFR
Agreed Plea of Guilty Before the Court - also PGBC -
PGFS
PGF synthase Peptide growth factors Prostaglandin F synthase -
PGG
PIAGGIO Penta-O-galloyl-beta-D-glucose Pentagalloyl glucose Panzergruppe Guderian Photoglottography Power generation group Physiology Graduate Group -
PGG(2)
Prostaglandin G -
PGGA
Permanent GPS Geodetic Array -
PGGO
Pure ground-glass opacity -
PGGP
Poly - also PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA, PEI, PAR, PSS, PPO, PMAA, PVDF, PPG,... -
PGGRF
PYNE GOULD GUINN REID FARMERS LTD. -
PGGT-I
Protein geranylgeranyltransferase-I - also PGGTase-I -
PGGTase-I
Protein geranylgeranyltransferase-I - also PGGT-I -
PGH
Patrol Gunboat Hydrofoil Phosphoglycolohydroxamate Porcine GH Patrol gunboat - also PG Pituitary growth hormone Placental GH Pengrowth Energy Trust Porcine... -
PGH(2)
Prostaglandin H - also PGH -
PGH2/TxA2
Prostaglandin H2/thromboxane A2 -
PGHD
Partial growth hormone deficiency Partial GHD -
PGHM
Payload Ground Handling Mechanism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.