- Từ điển Viết tắt
PGHX
- Trinity Rail Management, Inc. - also ALMX, COAX, FINX, GEAX, GEPX, JTAX, MCHX and MECX
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PGI
Parameter Group Identifier Pacifica Graduate Institute Paragigantocellularis - also PGC Patient generated index Pepsinogen group I Phosphoglucoisomerase... -
PGI(2)
Prostaglandin I -
PGI-I
Patient Global Impression of Improvement -
PGI3
Prostaglandin I3 -
PGIA
Proteoglycan-induced arthritis -
PGIC
Progressive Gaming International Corporation Pacific Gateway International College -
PGIHT
Post-Graduate Institute of Health Training -
PGIIIa
Platelet glycoprotein IIIa -
PGIL
Primary gastrointestinal lymphoma -
PGINF
PRESTIGE INTERNATIONAL INC. -
PGIP
Polygalacturonase inhibitor protein Postgraduate Intelligence Program Polygalacturonase-inhibiting protein Predicted ground impact point -
PGIPs
Polygalacturonase-inhibiting proteins -
PGIQY
PEREGRINE INVESTMENTS HOLDINGS, LTD -
PGIS
PGI synthase Prostaglandin I synthase Participatory GIS PGI2 synthase -
PGJ
Percutaneous gastrojejunostomy PowerShares Golden Dragon Halter USX China Portfolio -
PGJ(2)
Prostaglandin J -
PGJ2
Prostaglandin J2 -
PGJG
Open Plea of Guilty Before the Court -
PGK
Phosphoglycerate kinase 1 - also PGK1 Point Geometrie Kernel Phosphoglycerate kinase gene Phospho Glycerate Kinase Phosphoglycerokinase -
PGK1
Phosphoglycerate kinase 1 - also PGK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.