- Từ điển Viết tắt
PGN
- Peptidoglycan - also pg, PepG, PGL, PEG and PPG
- Perigeniculate - also PG
- Plasminogen - also plg, Pg, plgn, Pl, plasmin and Pmg
- Performance Group Number
- Pregeniculate nucleus
- Perigeniculate nucleus
- Preganglionic neurons - also PGNs
- Primary glomerulonephritis
- Processing Graph Notation
- PROGRESS ENERGY, INC.
- PROGRESS ENERGY INC
- Proliferative glomerulonephritis without IgA deposition
- Proliferative glomerulonephritis
- Proliferative GN
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PGNAA
Prompt gamma neutron activation analysis -
PGNP
Prompt gamma neutron probe -
PGNR
PENGUIN REFRIGERATION, INC. -
PGNT
PALIGENT, INC. Papillary glioneuronal tumor -
PGNX
Progenics Pharmaceuticals Inc. -
PGNYF
PROGRESS ENERGY LTD. -
PGNs
Peptidoglycans - also PG Preganglionic neurons - also PGN PATHOGENESIS CORP. -
PGO
Profile Guided Optimization PETROLEUM GEO-SERVICES ASA - also PGS Phenylglyoxal - also PG Ponto-geniculo-occipital Procurement and Grants Office Profile-Guided... -
PGOC
Payload Ground Operations Contractor -
PGOD
PENGO INDUSTRIES, INC. -
PGOE
PGO waves -
PGOR
Payload Ground Operation Requirements -
PGORS
Payload Ground Operations Requirements Study -
PGOWG
Payload Ground Operations Working Group -
PGP
Pretty Good Privacy Procedures Generation Package Permeability-glycoprotein Previous Glacial Period P-glycoproteins - also p-gp, P-gps and Pgps Partial... -
PGP-9.5
Protein gene product 9.5 - also PGP9.5 -
PGP-IR
PGP-immunoreactive -
PGP9.5
Protein gene product 9.5 - also PGP-9.5 -
PGPBF
PIGASOS PUBLISHING -
PGPG
BROWSESAFE.COM, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.